Có 2 kết quả:
坟地 fén dì ㄈㄣˊ ㄉㄧˋ • 墳地 fén dì ㄈㄣˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graveyard
(2) cemetery
(2) cemetery
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) graveyard
(2) cemetery
(2) cemetery
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh